Thông số YAMAHA IT 425 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA IT 425

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: IT 425
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 36.9 hp / 27.5 kw @ 6000 rpm  (rear tyre
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.6 litres / 3.5 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA IT 425


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha It 425
Năm Sản Xuất (Year)1980
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Read Valve
Dung Tích (Capacity)425 Cc / 25.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)85 X 75 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.3;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)38Mm Vm38Ss Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)36.9 Hp / 27.5 Kw @ 6000 Rpm  (Rear Tyre
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)31 Lb-Ft / 4.23 Kg-M @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Telescopic Adjustable Forks, 300Mm Wheel Travel
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)250 Mm / 9.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock, Adjustable Spring Preload And Rebound Damping, 300Mm Wheel Travel
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)250 Mm / 9.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80 -18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)125 Mm / 4.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)285 Mm / 11.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)111 Kg / 244.7 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.6 Litres / 3.5 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA IT 425


YAMAHA IT 425 - cauhinhmay.com

YAMAHA IT 425 - cauhinhmay.com

YAMAHA IT 425 - cauhinhmay.com

YAMAHA IT 425 - cauhinhmay.com