MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha It 465 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Read Valve |
Dung Tích (Capacity) | 465 Cc / 28.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 82 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 4.9;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Vm38Ss Mikuni Carburetor |
Bugi (Spark Plug) | Champion N3C |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 31 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telescopic Adjustable Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock, Adjustable Spring Preload And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80 -18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 125 Mm / 4.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 917 Mm / 36.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 295 Mm / 13.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 120 Kg / 264 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.6 Litres / 3.6 Us Gal |