Thông số YAMAHA IT 490 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA IT 490

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: IT 490
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35 hp @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.6 litres / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA IT 490


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha It 490
Năm Sản Xuất (Year)1983
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Read Valve
Dung Tích (Capacity)487 Cc / 29.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)87 X 82 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)4.9;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Vm38Ss Mikuni Carburetor
Bugi (Spark Plug)Champion N3C
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Công Suất Cực Đại (Max Power)35 Hp @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)31 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Telescopic Adjustable Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock, Adjustable Spring Preload And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80 -18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)125 Mm / 4.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1435 Mm / 56.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)944 Mm / 37.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)332 Mm / 13.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)112.5 Kg / 248 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.6 Litres / 3.6 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA IT 490


YAMAHA IT 490 - cauhinhmay.com

YAMAHA IT 490 - cauhinhmay.com

YAMAHA IT 490 - cauhinhmay.com

YAMAHA IT 490 - cauhinhmay.com

YAMAHA IT 490 - cauhinhmay.com