MAIN SPECIFICATION |
---|
Ake Model | Yamaha It 175 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982-83 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 175 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 50 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 34-Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Champion N86 |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 34.081 / 2Nd 22.788 / 3Rd16.539 / 4Th13.126 / 5Th11.026 / 6Th 9.262 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Kayaba Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 12/90 -18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 128 Mm / 4.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 333 Mm / 13.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 910 Mm / 35.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 90.2 Kg / 199 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |