Thông số YAMAHA IT175 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA IT175

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: IT175
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power):
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982-83
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 12/90 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA IT175


MAIN SPECIFICATION
Ake ModelYamaha It 175
Năm Sản Xuất (Year)1982-83
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder,
Dung Tích (Capacity)175
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66 X 50 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)34-Mm Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Bugi (Spark Plug)Champion N86
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 34.081  /  2Nd 22.788  /  3Rd16.539  /  4Th13.126  /  5Th11.026  /  6Th 9.262
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Kayaba Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)12/90 -18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)128 Mm / 4.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)333 Mm / 13.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)910 Mm / 35.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)90.2 Kg / 199 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA IT175


YAMAHA IT175 - cauhinhmay.com

YAMAHA IT175 - cauhinhmay.com

YAMAHA IT175 - cauhinhmay.com