MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Mt-01 Kenny Roberts Design |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 48° V-Twin Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1670 Cc / 101.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 113 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.36:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Sae20W40 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 5.0 Litres / 0.33 Quart |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Twin-Bore Fuel Injection (Fi) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dpr7Ea-9 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 66.3 Kw / 90 Hp @ 4750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 150.1Nm / 110.7Lb-Ft @ 3750Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Newly Designed Aluminium Cf Die-Cast Sports Frame, R1-Type Die-Cast Aluminium Subframe |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Telescopic Fork; |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Fully Adjustable Single Shock; |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 117 Mm / 4.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320 Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Height 825 Mm / 32.5 In Length 2185 Mm / 86.0 In Width 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1525 Mm / 60.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 240 Kg / 529.1 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 265 Kg / 585.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.2 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 19.5 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 12.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 207.6 Km/H |