Thông số YAMAHA MT-01 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA MT-01

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: MT-01
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 66.3 kw / 90 hp  @ 4750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Top speed: 207.6 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.2 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA MT-01


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Mt-01
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 48° V-Twin Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1670 Cc / 101.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97 X 113 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.36:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Sae20W40
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)5.0 Litres / 0.33 Quart
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Twin-Bore Fuel Injection (Fi)
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dpr7Ea-9
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)66.3 Kw / 90 Hp  @ 4750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)150.1Nm / 110.7Lb-Ft @ 3750Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple-Disc
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Newly Designed Aluminium Cf Die-Cast Sports Frame, R1-Type Die-Cast Aluminium Subframe
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Inverted Telescopic Fork;
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm With Fully Adjustable Single Shock;
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)117 Mm / 4.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320 Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 267 Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr18
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Height 1105 Mm / 43.5 In Length 2185 Mm / 86.0 In Width 800 Mm / 31.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1525 Mm / 60.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)240 Kg / 529.1 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)265 Kg / 585.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.2 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)19.5 Km/Lit
Standing ¼ Mile12.7 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)207.6 Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA MT-01


YAMAHA MT-01 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-01 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-01 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-01 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-01 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-01 - cauhinhmay.com