MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Mt-03 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 321 Cc / 19.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68.0 X 44.1Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci: Transistor Controlled Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 30.9 Kw 41.4 Hp @ 10750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 29.6 Nm / 22 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple-Disc Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | Constant Mesh, 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Delta Box |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Non-Adjustable Kyb Inverted Forks. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Linkage-Assisted Spring-Preload Adjustable Kyb Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 124.4 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 298Mm Disc, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 298Mm Disc, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc. Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 |
Caster | 25º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 93.9 Mm / 3.7 In |
Dimension | Length 2090.4 Mm / 82.3 In Width 718.8 Mm / 28.3 In Height 1133 Mm / 40.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1379.2 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 779.7 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.2 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 167 Kg / 370 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Gal |