MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Mt-03 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 659 Cc / 40.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0: 1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, 44 Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33.8 Kw / 48 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 58.4 Nm 5.7 Kgf-M @ 5250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tube Truss Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 122 Mm / 4.75 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 295Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 -17 |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1115 Mm / 43.9 In Length 2070 Mm / 81.5 In Width 860 Mm / 33.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 200 Mm / 7.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 174.5 Kg / 384.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 14.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 163.3 Km/H |