MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Mt-09 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Triple Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke,
Transverse Triple Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 889 Cc / 54.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 62.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection With Ycc-T |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci: Transistor Controlled Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 117.4 Hp / 119Ps / 87.5 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 93 Nm / 68.6Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiplate Assist And Slipper Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Inverted Fork, Adjustable Preload, Compression And
Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, Adjustable Preload And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 122 Mm / 4.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Hydraulic Discs, 4-Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Hydraulic Disc, Single Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 M/C |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 M/C |
Caster Angle | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2090 Mm / 82.3 In
Width 795 Mm / 31.3 In
Height 1191 Mm / 46.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825.5 Mm / 32.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 189 Kg / 417 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |