Thông số YAMAHA MT-09 STREET RALLY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA MT-09 STREET RALLY

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: MT-09 STREET RALLY
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 84.6 kw / 114 hp @ 10,000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 m/c (58w) (tubeless)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17 m/c (73w) (tubeless)
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.2 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA MT-09 STREET RALLY


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Mt-09 Street Rally
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 12 Valve
Dung Tích (Capacity)847 Cc / 51.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 59.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5 :1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized Coil Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)84.6 Kw / 114 Hp @ 10,000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)87.5 Nm / 8.9 Kgf-M @ 8,500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple-Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Transmission SystemConstant Mesh
Primary Reduction Ratio1.681 (79/47)
Secondary Reduction Ratio2.813 (45/16)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St Gear 2.667 (40/15) 2Nd Gear 2.000 (38/19) 3Rd Gear 1.619 (34/21)  4Th Gear 1.381 (29/21) 5Th Gear 1.190 (25/21) 6Th Gear 1.037 (28/27)
Khung Xe (Frame)Diamond Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)137 Mm / 5.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm Link Suspension
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 4.7 In
Phanh Sau (Rear Brakes)2X 298Mm Discs
Phanh Trước (Front Brakes)Single 245Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 M/C (58W) (Tubeless)
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17 M/C (73W) (Tubeless)
Caster Angle25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103 Mm / 4.05 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2075 Mm / 81.6 In Width 815 Mm / 32.1 In Height 1135 Mm / 44.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815Mm  /  32.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)188 Kg - 191 Kg Abs / 414.4 Lbs - 421.0 Abs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.2 Gal

Hình Ảnh - YAMAHA MT-09 STREET RALLY


YAMAHA MT-09 STREET RALLY - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-09 STREET RALLY - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-09 STREET RALLY - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-09 STREET RALLY - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-09 STREET RALLY - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-09 STREET RALLY - cauhinhmay.com