MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Mt-09 Street Rally |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 12 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 847 Cc / 51.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 59.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5 :1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized Coil Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 84.6 Kw / 114 Hp @ 10,000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 87.5 Nm / 8.9 Kgf-M @ 8,500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Transmission System | Constant Mesh |
Primary Reduction Ratio | 1.681 (79/47) |
Secondary Reduction Ratio | 2.813 (45/16) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St Gear 2.667 (40/15) 2Nd Gear 2.000 (38/19) 3Rd Gear 1.619 (34/21) 4Th Gear 1.381 (29/21) 5Th Gear 1.190 (25/21) 6Th Gear 1.037 (28/27) |
Khung Xe (Frame) | Diamond Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 137 Mm / 5.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Link Suspension |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 4.7 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 2X 298Mm Discs |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 245Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 M/C (58W) (Tubeless) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 M/C (73W) (Tubeless) |
Caster Angle | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103 Mm / 4.05 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2075 Mm / 81.6 In Width 815 Mm / 32.1 In Height 1135 Mm / 44.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815Mm / 32.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 188 Kg - 191 Kg Abs / 414.4 Lbs - 421.0 Abs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.2 Gal |