Thông số YAMAHA MT-10 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA MT-10

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: MT-10
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 122,0 kw / 165.8 hp @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 m/c (58w)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr17 m/c (75w)
  • Hộp Số (Transmission): constant mesh, 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us  gal

Thông số chi tiết - YAMAHA MT-10


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Mt-10
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79.0 X 50.9 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.9 Litres
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
EmissionEuro5
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)122,0 Kw / 165.8 Hp @ 11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)112.0 Nm / 82.6 Lb-Ft @ 9000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Disc
Hộp Số (Transmission)Constant Mesh, 6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Diamond
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, (Link Suspension)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320 Mm Hydraulic Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Hydraulic Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 M/C (58W)
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr17 M/C (75W)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)102 Mm / 4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2100 Mm / 82.6 In Width    800 Mm / 31.4 In Height 1165 Mm / 45.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Mm / 32.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)212 Kg / 467.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us  Gal

Hình Ảnh - YAMAHA MT-10


YAMAHA MT-10 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-10 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-10 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-10 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-10 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-10 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-10 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-10 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-10 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-10 - cauhinhmay.com