MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Mt-10 / Fz-10 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - 17 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cyclinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79.0 X 50.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.9 Litres |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 118.0 Kw / 160.4 Ps @ 11500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 111.0 Nm / 11.3 Kg-M @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Disc |
Hộp Số (Transmission) | Constant Mesh, 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Co2 Emission | 185 G/Km |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Deltabox |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, (Link Suspension) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320 Mm Hydraulic Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mmhydraulic Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 M/C (58W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 M/C (75W) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2096 Mm / 82.5 In Width 800 Mm / 31.4 In Height 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 210 Kg / 462.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |