MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Mt-10Sp |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79.0 X 50.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.9 Litres |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Emission | Euro5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 122.0 Kw / 165.8 Hp @ 11500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 112.0 Nm / 82.6 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Disc |
Hộp Số (Transmission) | Constant Mesh, 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Öhlins Electronically Controlled Suspension, Fully
Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Electronically Controlled Suspension, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320 Mm Hydraulic Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Hydraulic Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 M/C
(58W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55
Zr17 M/C (75W) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 Mm / 82.6 In
Width 800 Mm / 31.4 In
Height 1165 Mm / 45.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 214 Kg / 472 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres /
4.5 Us
Gal |