Thông số YAMAHA MT-125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA MT-125

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: MT-125
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11 kw / 15 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-17 m/c 52s
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-17 m/c 66s
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA MT-125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Mt-125
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4-Valves With Variable Valve Actuation
Dung Tích (Capacity)124.7 Cc / 7.6 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52 X 58.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.15 L / 0.3 Us Gal
Ống Xả (Exhaust)Single, Stainless Steel
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Digital)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)11 Kw / 15 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)11.5 Nm /  Ft-Lb @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc, Coil Spring
Hộp Số (Transmission)6-Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Deltabox
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Upside-Down Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Linked Monoshock With Spring Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)114 Mm / 4.5 In.
Phanh Trước (Front Brakes)Hydraulic, Single Disc, 292 Mm Dia.
Phanh Sau (Rear Brakes)Hydraulic, Single Disc, 230 Mm Dia.
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)2-Channel
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-17 M/C 52S
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-17 M/C 66S
Caster25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)89 Mm / 3.5 In.
Kích Thước (Dimensions)Length 1960 Mm / 77.1 In Width   800 Mm / 31.4 In Height 1065 Mm / 41.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1325 Mm / 52.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)140 Kg  / 308.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.6 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA MT-125


YAMAHA MT-125 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-125 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-125 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-125 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-125 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-125 - cauhinhmay.com

YAMAHA MT-125 - cauhinhmay.com