MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Mt 25 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder (Four Stroke, Parallel Twin Cylinder,
Dohc, 4 Valve Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 X 44.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.4 Litres |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci: Transistor Controlled Ignition |
Bugi (Spark Plug) | Cr9E |
Ắc Quy (Battery) | Gtz8V (Mf Battery 7.4 Ah) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 26.5 Kw / 36 Ps @ 12000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 22.1 Nm / 16.7 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple-Disc Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | Constant Mesh, 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond-Type Steel Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kyba Single Shock Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 298Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17M/C 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17M/C 66H |
Dimension | Length 2090.4 Mm / 82.3 In
Width 745 Mm / 29.3 In
Height 1035 Mm / 40.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1379.2 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 779.7 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.2 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 165 Kg / 363.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |