MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Mxt 850 Niken |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, In Line 3-Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 847 Cc / 51.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78.0 X 59.1 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Emission | Euro 4 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection With Ycc-T |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci: Transistor Controlled Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 115 Hp / 83.9 Kw) @ 10120 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 87.5 Nm / 8.9 Kgf-M / 45.3 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiplate Assist And Slipper Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond, Aluminum Twin-Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 / 41Mm Lmw Dual Tube Fork, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, Adjustable Preload (W/Remote Adjuster) And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Hydraulic Discs, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2X 298Mm Hydraulic Discs, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 298Mm Hydraulic Disc, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 298Mm Hydraulic Disc, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2X 120/70 R 15 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 20.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 74 Mm / 2.9 In |
Wheel Track | 409 Mm / 16.1 In |
Lean Angle | 45.0° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2150 Mm / 84.6 In Width 85 Mm / 34.8 In Height 1250 Mm / 56.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1510 Mm / 59.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 263 Kg / 580 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.1 Litres / 4.8 Us Gal |