Thông số YAMAHA MXT 850 NIKEN - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA MXT 850 NIKEN

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: MXT 850 NIKEN
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 115 hp / 83.9 kw) @ 10120 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2x 120/70 r 15
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.1 litres / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA MXT 850 NIKEN


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Mxt 850 Niken
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, In Line 3-Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)847 Cc / 51.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78.0 X 59.1 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
EmissionEuro 4
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection With Ycc-T
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci: Transistor Controlled Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)115 Hp / 83.9 Kw) @ 10120 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)87.5 Nm / 8.9 Kgf-M / 45.3 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate Assist And Slipper Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Diamond, Aluminum Twin-Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 / 41Mm Lmw Dual Tube Fork, Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock, Adjustable Preload (W/Remote Adjuster) And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Hydraulic Discs, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2X 298Mm Hydraulic Discs, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 298Mm Hydraulic Disc, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 298Mm Hydraulic Disc, Abs)
Lốp Trước (Front Tyre)2X 120/70 R 15
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)20.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)74 Mm / 2.9 In
Wheel Track409 Mm / 16.1 In
Lean Angle45.0°
Kích Thước (Dimensions)Length 2150 Mm / 84.6 In Width      85 Mm / 34.8 In Height 1250 Mm / 56.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1510 Mm / 59.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)263 Kg / 580 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.1 Litres / 4.8 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA MXT 850 NIKEN


YAMAHA MXT 850 NIKEN - cauhinhmay.com

YAMAHA MXT 850 NIKEN - cauhinhmay.com

YAMAHA MXT 850 NIKEN - cauhinhmay.com

YAMAHA MXT 850 NIKEN - cauhinhmay.com

YAMAHA MXT 850 NIKEN - cauhinhmay.com

YAMAHA MXT 850 NIKEN - cauhinhmay.com

YAMAHA MXT 850 NIKEN - cauhinhmay.com