Thông số YAMAHA R1 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA R1

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: R1
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45 hp / 33.5 kw @ 9500r pm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992 - 93
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA R1


MAIN SPECIFICATION
Model (Model)Yamaha R1-Z
Năm Sản Xuất (Year)1992 - 93
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Parallel Twin Cylinder
Dung Tích (Capacity)247 Cc / 15.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56.4 × 50.5Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)45 Hp / 33.5 Kw @ 9500R Pm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.7 Kg-M @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)755 Mm / 29.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)133 Kg / 294 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA R1


YAMAHA R1 - cauhinhmay.com

YAMAHA R1 - cauhinhmay.com

YAMAHA R1 - cauhinhmay.com