MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha R5-C 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1972 |
Engine/Frame Numbers | R5-100101 - 130606 |
Động Cơ (Engine) | Piston Port Two Stroke, Parallel Twin Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 347 Cc / 21.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64 Х 54 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.9:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Oil System | Oil Injection |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Vm28 Sc Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ắc Quy, Dual Coils, Breaker Points (Battery, Dual Coils, Breaker Points) |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 26.8 Kw / 36 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 37.9 Nm / 3.87 Kgf-M / 28 Ft-Lb @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 18.37 / 2Nd 11.40 / 3Rd 8.55 / 4Th 6.92 / 5Th 5.78:1 |
Khung Xe (Frame) | Duplex Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Twin Leading Shoe |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Single Leading Shoe |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2040 Mm / 80.3" Width: 835 Mm / 32.9" Height: 1085 Mm / 42.7" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1320 Mm / 52.0" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 155 Mm / 6.1" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 141 Kg / 311 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 155 Kg / 343 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.0 L / 4.2 Us Pts |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 L / 3.2 Us Gal |
Average Fuel Consumption | 6.7 L/100 Km / 14.9 Km/L / 35 Us Mpg |
Braking 50 Km/H / 31 Mph - 0 | 14 M / 46 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 160 Km/H / 100 Mph |
Source | Motorcycle Classics |