Thông số YAMAHA R5-C 350 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA R5-C 350

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: R5-C 350
  • Năm Sản Xuất: 1972
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 26.8 kw / 36 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1972
  • Top speed: 160 km/h / 100 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 l / 3.2 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA R5-C 350


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha R5-C 350
Năm Sản Xuất (Year)1972
Engine/Frame NumbersR5-100101 - 130606
Động Cơ (Engine)Piston Port Two Stroke, Parallel Twin Cylinder.
Dung Tích (Capacity)347 Cc / 21.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)64 Х 54 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.9:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Oil SystemOil Injection
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Mikuni Vm28 Sc Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Ắc Quy, Dual Coils, Breaker Points (Battery, Dual Coils, Breaker Points)
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)26.8 Kw / 36 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)37.9 Nm / 3.87 Kgf-M / 28 Ft-Lb @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 18.37 / 2Nd 11.40 / 3Rd 8.55 / 4Th 6.92 / 5Th 5.78:1
Khung Xe (Frame)Duplex Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, Twin Leading Shoe
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, Single Leading Shoe
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2040 Mm / 80.3" Width:     835 Mm / 32.9" Height:  1085 Mm / 42.7"
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1320 Mm / 52.0"
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)155 Mm / 6.1"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)141 Kg / 311 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)155 Kg / 343 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.0 L / 4.2 Us Pts
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 L / 3.2 Us Gal
Average Fuel Consumption6.7 L/100 Km / 14.9 Km/L / 35 Us Mpg
Braking 50 Km/H / 31 Mph - 014 M / 46 Ft
Standing ¼ Mile13.8 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)160 Km/H / 100 Mph
SourceMotorcycle Classics

Hình Ảnh - YAMAHA R5-C 350


YAMAHA R5-C 350 - cauhinhmay.com

YAMAHA R5-C 350 - cauhinhmay.com

YAMAHA R5-C 350 - cauhinhmay.com

YAMAHA R5-C 350 - cauhinhmay.com