Thông số YAMAHA RD 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA RD 125

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: RD 125
  • Năm Sản Xuất: 1974
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17 hp / 12.4 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1974 - 75
  • Top speed: 81 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.5 litres / 3.04 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA RD 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Rd 125
Năm Sản Xuất (Year)1974 - 75
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Parallel Twin
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)43 Х 43 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 18Mm Teikei Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Coil
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)17 Hp / 12.4 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)1.3 Kgf-M @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)(1) 34.52 (2) 19.67 (3) 14.11 (4) 11.34 (5) 9.11
Khung Xe (Frame)Steel Tube Engine Used As A Stressed Member
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)28 Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Rear Shock Pre-Load Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)150 Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)130 Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1245 Mm / 49.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)749 Mm /  29.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)115 Kg / 255 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.5 Litres / 3.04 Us Gal
Standing ¼ Mile18.2 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)81 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA RD 125


YAMAHA RD 125 - cauhinhmay.com

YAMAHA RD 125 - cauhinhmay.com