MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Rd 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Torque Induction, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 195 Cc / 11.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52 Х 46 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.1:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Autolube |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.2 L |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Y20P Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20 Hp / 14.7 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 1.9 Kgf-M / 8.6 Nm @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 245 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-18-4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25-18-4Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1945 Mm / 76.5 In Width 755 Mm / 29.7 In Height 980 Mm / 38.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1240 Mm / 48.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 155 Mm / 6.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 140.0 Kg / 308.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.5 Litres / 3.0 Us Gal |