Thông số YAMAHA RD 200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA RD 200

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: RD 200
  • Năm Sản Xuất: 1979
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 20 hp / 14.7 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1979
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-18-4pr
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25-18-4pr
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.5 litres / 3.0 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA RD 200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Rd 200
Năm Sản Xuất (Year)1979
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Torque Induction, Parallel Twin
Dung Tích (Capacity)195 Cc / 11.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52 Х 46 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.1:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Autolube
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.2 L
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Y20P Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Coil
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)20 Hp / 14.7 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)1.9 Kgf-M / 8.6 Nm @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single 245 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-18-4Pr
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25-18-4Pr
Kích Thước (Dimensions)Length 1945 Mm / 76.5 In Width 755 Mm / 29.7 In Height 980 Mm / 38.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1240 Mm / 48.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)155 Mm / 6.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)140.0 Kg / 308.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.5 Litres / 3.0 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA RD 200


YAMAHA RD 200 - cauhinhmay.com

YAMAHA RD 200 - cauhinhmay.com

YAMAHA RD 200 - cauhinhmay.com

YAMAHA RD 200 - cauhinhmay.com