MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Rd 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Torque Induction, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 247 Cc / 15.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 Х 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Autolube |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Mikuni Vm28 Sc Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil With Breaker Points |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 30 Hp / 22.3 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21 Lb-Ft / 2.9 Kgf-M @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 19.67 / 2Nd 13.6 / 3Rd 10.08 4Th 7.59 / 5Th 6.79 / 6Th 6.01 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 267Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00S-18-4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50S-18-4Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1995 Mm / 78.5 In Width 830 Mm / 32.6 In Height 1085 Mm / 42.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1325 Mm / 52.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 152 Kg / 335 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Liters / 4.2 Us Gal |