Thông số YAMAHA RD 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA RD 250

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: RD 250
  • Năm Sản Xuất: 1979
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 30 hp / 22.3 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1979
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00s-18-4pr
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50s-18-4pr
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 liters / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA RD 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Rd 250
Năm Sản Xuất (Year)1979
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Torque Induction, Parallel Twin
Dung Tích (Capacity)247 Cc / 15.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 Х 54 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Autolube
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X  Mikuni Vm28 Sc Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery And Coil With Breaker Points
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)30 Hp / 22.3 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)21 Lb-Ft / 2.9 Kgf-M @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 19.67  /  2Nd 13.6  /  3Rd 10.08  4Th 7.59 /  5Th 6.79  /  6Th 6.01
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single 267Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 267Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.00S-18-4Pr
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50S-18-4Pr
Kích Thước (Dimensions)Length 1995 Mm / 78.5 In Width    830 Mm / 32.6 In Height 1085 Mm / 42.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1325 Mm / 52.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)152 Kg / 335 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 Liters / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA RD 250


YAMAHA RD 250 - cauhinhmay.com

YAMAHA RD 250 - cauhinhmay.com

YAMAHA RD 250 - cauhinhmay.com

YAMAHA RD 250 - cauhinhmay.com