MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Rd 350R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 - 92 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin Cylinder, Ypvs |
Dung Tích (Capacity) | 347 Cc / 21.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64 Х 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.2 :1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Autolube |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 26Mm Mikuni Slide-Needle Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magneto Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 63 Ps / 46.3 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 49.1 Nm / 5.0 Kg-M @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Telescopic Forks Air Assistance And Variable Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising Rate Monocross 5-Way Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 260Mm Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-18 51H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/80-18 58H |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1385 Mm / 54.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 141 Kg / 310.8 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 155 Kg / 341.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |