MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Rd 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 - 79 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin Cylinder, Reed-Valve Torque Induction |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64 Х 62 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.2 :1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Autolube |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 28Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44 Hp / 32.3 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 41.1 Nm / 4.2 Kgf-M @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 267Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00S-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50S-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1995 Mm / 78.5 In Width 760 Mm / 3.0 In Height 1060 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1320 Mm / 51.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 165.5 Kg / 364.8 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 171 Kg / 376 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.3 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 43 Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.1 Sec / 90.1 Mph 145 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 106.8 Mph 172 Km/H |