Thông số YAMAHA RD 500LC / RZV500 / RZ 500 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA RD 500LC / RZV500 / RZ 500

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: RD 500LC / RZV500 / RZ 500
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 88 hp / 63.9 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985
  • Top speed: 148 mph / 238 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/80 v16 +
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 v18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA RD 500LC / RZV500 / RZ 500


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Rd 500Lc / Rzv500 / Rz 500
Năm Sản Xuất (Year)1985
Động Cơ (Engine)Two Stroke, 50°-V4 Cylinder, Reed Valve, Ypvs
Dung Tích (Capacity)499 Cc / 30.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56.4 X 50 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.6 :1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 26Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Bugi (Spark Plug)Ngk, Br9Hs
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)88 Hp / 63.9 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)6.57 Nm / 6.9 Kgf-M @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.250 2Nd 1.685 3Rd 1.363 4Th 1.166 5Th 1.043 6Th 0.960
Khung Xe (Frame)Steel Twin Downtube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Air Assisted Telescopic Forks, 4-Way Spring Preload Adjustable And Anti-Dive Variable.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock, Spring Preload And Rebound Damping,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 267Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc  2 Piston Calliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/80 V16 +
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 V18
Kích Thước (Dimensions)Length 2085 Mm / 82.1 In Width 705 Mm /27.7 In Height 1145 Mm /45.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1375 Mm / 54.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm /  30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)180 Kg /  437.8 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)198.6 Kg / 436.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)27.5 Mpg
Standing ¼ Mile11.7 Sec / 117.7 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)148 Mph / 238 Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA RD 500LC / RZV500 / RZ 500


YAMAHA RD 500LC / RZV500 / RZ 500 - cauhinhmay.com

YAMAHA RD 500LC / RZV500 / RZ 500 - cauhinhmay.com

YAMAHA RD 500LC / RZV500 / RZ 500 - cauhinhmay.com

YAMAHA RD 500LC / RZV500 / RZ 500 - cauhinhmay.com

YAMAHA RD 500LC / RZV500 / RZ 500 - cauhinhmay.com

YAMAHA RD 500LC / RZV500 / RZ 500 - cauhinhmay.com