MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Yamaha Rd 250Lc / Rz 250Lc |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 247 Cc / 15.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 Х 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.2 :1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Autolube |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.6 Litres |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Mikuni Vm28 Sc Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35.5 Hp / 26.1 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 30.2 Nm / 3.1 Kgf-M@ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 267Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2080 Mm / 81.8 In Width 750 Mm / 29.5 In Height 1090 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1360 Mm / 53.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 139 Kg / 306.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.3 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 40 Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.6 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 98 Mph / 157.7 Km/H |