Thông số YAMAHA RD350 LC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA RD350 LC

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: RD350 LC
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 59 hp / 43.9 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984
  • Top speed: 117 mph / 188.2 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 liters / 4.3 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA RD350 LC


MAIN SPECIFICATION
Model (Model)Yamaha Rd 350Lc / Rz 350Lc Ypvs
Năm Sản Xuất (Year)1984
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Parallel Twin Cylinder
Dung Tích (Capacity)347 Cc / 21.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)64 Х 54 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.2 :1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Autolube
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 26Mm Mikuni Slide-Needle Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel Magneto Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)59 Hp / 43.9 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)40.2 Nm / 4.1 Kgf-M / @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Mild Steel, Double Front Downtubes
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)32Mm Stanchion Tube Forks
Front Travel140Mm
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock Cantilever 5-Way Adjustable Spring Preload
Rear Travel95Mm
Phanh Trước (Front Brakes)2X 267Mm Disc 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Kích Thước (Dimensions)Length 2080 Mm / 81.8 In Width 750 Mm / 29.5 In Height 1090 Mm / 42.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1365 Mm / 53.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)785 Mm / 30.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)165 Mm / 6.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)143 Kg / 315.2 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)149 Kg / 328 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 Liters / 4.3 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)43 Mpg
Standing ¼ Mile13.5 Sec / 99.4 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)117 Mph / 188.2 Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA RD350 LC


YAMAHA RD350 LC - cauhinhmay.com

YAMAHA RD350 LC - cauhinhmay.com

YAMAHA RD350 LC - cauhinhmay.com

YAMAHA RD350 LC - cauhinhmay.com

YAMAHA RD350 LC - cauhinhmay.com

YAMAHA RD350 LC - cauhinhmay.com