MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Yamaha Rd 350Lc / Rz 350Lc |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 347 Cc / 21.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64 Х 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.2 :1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Autolube |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 26Mm Mikuni Slide-Needle Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magneto Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 47 Hp / 34.5Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 40.2 Nm / 4.1 Kgf-M / @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Mild Steel, Double Front Downtubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 32Mm Stanchion Tube Forks |
Front Travel | 140Mm |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Cantilever 5-Way Adjustable Spring Preload |
Rear Travel | 95Mm |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 267Mm Disc 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2080 Mm / 81.8 In Width 750 Mm / 29.5 In Height 1090 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1365 Mm / 53.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 143 Kg / 315.2 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 149 Kg / 328 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Liters / 4.3 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 43 Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.8 Sec / 97.2 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 114 Mph / 183.4 Km/H |