Thông số YAMAHA RS 100 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA RS 100

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: RS 100
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11 hp /  8.1 kw @ 8500rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 81
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA RS 100


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Rs 100
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 81
Động Cơ (Engine)Two Stoke, Torque Induction, Single
Dung Tích (Capacity)97 Cc / 5.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52 X 45.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.0 : 1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Autolube
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Vm20Sh Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneto, Cb/Coil
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)11 Hp /  8.1 Kw @ 8500Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)10.1 Nm /  1.03 Kgf-M @ 700Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00-18
Kích Thước (Dimensions)Length  1945 Mm / 76.5 In Width      730 Mm / 28.7 In Height   1045 Mm / 41.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1240 Mm / 48.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)91 Kg / 200.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.6 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA RS 100


YAMAHA RS 100 - cauhinhmay.com

YAMAHA RS 100 - cauhinhmay.com