MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Rs 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 - 81 |
Động Cơ (Engine) | Two Stoke, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 195 Cc / 11.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52 X 46 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Autolube |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Mikuni, Vm 24Ss Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ắc Quy (Battery) |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17.7 Hp / 13.0 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18.3 Nm / 1.87 Kg-M @ 6000Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1950 Mm / 76.7 In Width 725 Mm / 28.5 In Height 984 Mm / 38.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1245 Mm / 49.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 765 Mm / 30.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 120 Kg / 264.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.5 Litres / 3.0 Us Gal |