Thông số YAMAHA RS 200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA RS 200

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: RS 200
  • Năm Sản Xuất: 1979
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17.7 hp / 13.0 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1979 - 81
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.5 litres / 3.0 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA RS 200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Rs 200
Năm Sản Xuất (Year)1979 - 81
Động Cơ (Engine)Two Stoke, Parallel Twin
Dung Tích (Capacity)195 Cc  / 11.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52 X 46 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Autolube
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single Mikuni, Vm 24Ss Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Ắc Quy (Battery)
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)17.7 Hp / 13.0 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)18.3 Nm / 1.87 Kg-M @ 6000Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-17
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00-17
Kích Thước (Dimensions)Length  1950 Mm / 76.7 In Width      725 Mm / 28.5 In Height     984 Mm / 38.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1245 Mm / 49.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)765 Mm / 30.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)120 Kg / 264.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.5 Litres / 3.0 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA RS 200


YAMAHA RS 200 - cauhinhmay.com

YAMAHA RS 200 - cauhinhmay.com

YAMAHA RS 200 - cauhinhmay.com

YAMAHA RS 200 - cauhinhmay.com

YAMAHA RS 200 - cauhinhmay.com