Thông số YAMAHA RT-1 360 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA RT-1 360

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: RT-1 360
  • Năm Sản Xuất: 1970
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 30 hp / 22.3 kw @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1970 - 72
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 x 19
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.3 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA RT-1 360


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Rt-1 360
Năm Sản Xuất (Year)1970 - 72
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Five Port, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)351 Cc / 21.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 70 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.8;1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Autolube
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Vm32Sh Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneto
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)30 Hp / 22.3 Kw @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)26.0 Lb-Ft @ 5 500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 X 19
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)137 Mm / 5.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1400 Mm / 55.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)255 Mm / 10.0 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)117 Kg / 258 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.3 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA RT-1 360


YAMAHA RT-1 360 - cauhinhmay.com

YAMAHA RT-1 360 - cauhinhmay.com

YAMAHA RT-1 360 - cauhinhmay.com

YAMAHA RT-1 360 - cauhinhmay.com

YAMAHA RT-1 360 - cauhinhmay.com