MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Rt-1 360 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1970 - 72 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Five Port, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 351 Cc / 21.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 70 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.8;1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Autolube |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Vm32Sh Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 30 Hp / 22.3 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 26.0 Lb-Ft @ 5 500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 19 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 137 Mm / 5.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 255 Mm / 10.0 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 117 Kg / 258 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.3 Us Gal |