MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Rz 125 Naked |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 123 Cc / 7.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 Х 50 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Autolube |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.1 L |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 24Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Hitachi Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20 Hp / 15.5 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 1.6 Kgf-M / 16 Nm @ 9250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 32Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross Linkage 6-Way Preload Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 245Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-18-4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00-18-6Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1990 Mm / 78.3 In Width 735 Mm / 28.9 In Height 1190 Mm / 46.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1295 Mm / 50.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 185 Mm / 7.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | Na |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |