Thông số YAMAHA RZ250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA RZ250

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: RZ250
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35.5 hp / 26.1 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 81
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 litres /  4.3 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA RZ250


MAIN SPECIFICATION
Model (Model)Yamaha Rd 250Lc / Rz 250Lc
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 81
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Torque Induction, Parallel Twin
Dung Tích (Capacity)247 Cc / 15.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 Х 54 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.2 :1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Autolube
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.6 Litres
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X  Mikuni Vm28 Sc Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)35.5 Hp / 26.1 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)30.2 Nm / 3.1 Kgf-M@ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monocross
Phanh Trước (Front Brakes)Single 267Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Kích Thước (Dimensions)Length 2080 Mm / 81.8 In Width    750 Mm / 29.5 In Height 1090 Mm / 42.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1360 Mm / 53.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)785 Mm / 30.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)165 Mm /  6.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)139 Kg / 306.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 Litres /  4.3 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)40 Mpg
Standing ¼ Mile14.6 Sec

Hình Ảnh - YAMAHA RZ250


YAMAHA RZ250 - cauhinhmay.com

YAMAHA RZ250 - cauhinhmay.com

YAMAHA RZ250 - cauhinhmay.com

YAMAHA RZ250 - cauhinhmay.com