MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Sdr 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 - 92 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Ypvs |
Dung Tích (Capacity) | 195 Cc / 11.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 Х 57 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 5.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 28Mm Flat-Side Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34 Hp / 24.1 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.8 Kgf-M / 20.2 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 33Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross 9-Way Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/80-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1945 Mm / 76.6 In Width 680 Mm / 26.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1335 Mm / 52.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 105 Kg / 231 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 115 Kg / 254 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 3.0 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 45.9 Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.5 Sec / 85 Mph 136.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 99 Mph / 159.3 Km/H |