MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Slr 150 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 153 Cc / 9.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58.0 X 57.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 12.1 Hp / 9.0 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12.8 Nm / 9.4 Lb-Ft @ 4500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Gear Tatio | 1St - 2.714, 2Nd - 1.789, 3Rd - 1.318, 4Th - 1.045, 5Th - 0.916 |
Khung Xe (Frame) | Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 245Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/ 90 17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2050 Mm / 80.7 In Width 730 Mm / 28.7 In Height 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1320 Mm / 51.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 802 Mm / 31.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.4 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 134 Kg / 295.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.4 Us Gal |