Thông số YAMAHA SR 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA SR 125

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: SR 125
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 12 hp / 8.8 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992 - 03
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA SR 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Sr 125
Năm Sản Xuất (Year)1992 - 03
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder. Ohv, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)125 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57 X 48.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Teikei Y24P/1 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)12 Hp / 8.8 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.8 Nm @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)78 Mm / 3.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 237Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)130Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-17
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00-16
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1285 Mm / 50.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)745 Mm / 29.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)103 Kg / 22.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.6 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA SR 125


YAMAHA SR 125 - cauhinhmay.com

YAMAHA SR 125 - cauhinhmay.com