MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Sr 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 - 82 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 239 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73.5 X 56.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 34Mm Mikuni Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronically |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21 Hp / 15.7 Kw @ 7700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18.7 Ft-Lb / T25.5 Nm @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 32Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock 5-Way Preload Adjustment. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-16 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1340 Mm / 52.75 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 740 Mm / 29.0 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 130 Kg 287 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.8 Litres / 2.7 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 70 Mpg |
Standing ¼ Mile | 16.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 89 Mph / 143.2 Km/H |