Thông số YAMAHA SR 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA SR 250

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: SR 250
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 21 hp / 15.7 kw @ 7700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 82
  • Top speed: 89 mph / 143.2 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.8 litres / 2.7 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA SR 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Sr 250
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 82
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)239 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73.5 X 56.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.9:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)34Mm Mikuni Carburettor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronically
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)21 Hp / 15.7 Kw @ 7700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)18.7 Ft-Lb / T25.5 Nm @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)32Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shock 5-Way Preload Adjustment.
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-16
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1340 Mm / 52.75 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)740 Mm / 29.0 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)130 Kg 287 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.8 Litres / 2.7 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)70 Mpg
Standing ¼ Mile16.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)89 Mph / 143.2 Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA SR 250


YAMAHA SR 250 - cauhinhmay.com

YAMAHA SR 250 - cauhinhmay.com