Thông số YAMAHA SR 400SP - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA SR 400SP

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: SR 400SP
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27 hp / 17.1 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.2 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA SR 400SP


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Sr 400Sp
Năm Sản Xuất (Year)2004
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)87 Х 67.2 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.4 Litres
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Bsr33 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)27 Hp / 17.1 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)27.4 Nm / 6.3 Kgf-M @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Disc
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)111 Mm / 4.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.50-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-16
Rake Caster Angle27º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)111 Mm  /  4.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 30.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)174 Kg / 384 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.2 Gal

Hình Ảnh - YAMAHA SR 400SP


YAMAHA SR 400SP - cauhinhmay.com