MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Sr 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993 - 99 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 499 Cc / 30.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 87 Х 84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.4 Litres |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 34Mm Mikuni Vm34Ss Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 31.5 Hp / 23.5 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 36.3 Nm / 26.8 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Half-Duplex Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock, 5-Way Adjustable Spring Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 105 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 200Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 150Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 S18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 S18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 117 Mm / 4.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Width 845 Mm / 33.3 In Height 1155 Mm / 45.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 32 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 158 Kg / 348 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 173 Kg / 381.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 63 Mpg |
Standing ¼ Mile | 15.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 95 Mph / 152.8 Km/H |