Thông số YAMAHA SR 500 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA SR 500

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: SR 500
  • Năm Sản Xuất: 1993
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 31.5 hp / 23.5 kw @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1993 - 99
  • Top speed: 95 mph / 152.8 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50 s18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 s18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.1 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA SR 500


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Sr 500
Năm Sản Xuất (Year)1993 - 99
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)499 Cc / 30.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)87 Х 84 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.4 Litres
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)34Mm Mikuni Vm34Ss Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)31.5 Hp / 23.5 Kw @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)36.3 Nm /  26.8 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Half-Duplex Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shock, 5-Way Adjustable Spring Preload.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)105 Mm / 4.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 200Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)150Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.50 S18
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 S18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)117 Mm / 4.6 In
Kích Thước (Dimensions)Width 845 Mm / 33.3 In Height 1155 Mm / 45.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 32 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)158 Kg / 348 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)173 Kg / 381.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.1 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)63 Mpg
Standing ¼ Mile15.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)95 Mph / 152.8 Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA SR 500


YAMAHA SR 500 - cauhinhmay.com

YAMAHA SR 500 - cauhinhmay.com