Thông số YAMAHA SRV 250S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA SRV 250S

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: SRV 250S
  • Năm Sản Xuất: 1995
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1995 - 96
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): na

Thông số chi tiết - YAMAHA SRV 250S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Srv 250S
Năm Sản Xuất (Year)1995 - 96
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V Twin, Sohc
Dung Tích (Capacity)248 Cc / 15.0 Cu-In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)49 X 66 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8 : 1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Mikuni Bds26 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)T.C.I
Khởi Động (Starting)
Công Suất Cực Đại (Max Power)27 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)2.5 Kgf-M @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double-Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90-18
Kích Thước (Dimensions)Height 1055 Mm / 41.5 In Width   720 Mm / 28.3 In Length 2095 Mm / 82.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 29.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)143.8 Kg / 316.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)Na

Hình Ảnh - YAMAHA SRV 250S


YAMAHA SRV 250S - cauhinhmay.com

YAMAHA SRV 250S - cauhinhmay.com

YAMAHA SRV 250S - cauhinhmay.com