Thông số YAMAHA SRX 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA SRX 400

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: SRX 400
  • Năm Sản Xuất: 1987
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 33 hp / 24.6 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1987 - 90
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17 tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-17 tubeless
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 liters / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA SRX 400


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Srx 400
Năm Sản Xuất (Year)1987 - 90
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)87 Х 67.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ydis Twin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Bugi (Spark Plug)Dpr8Ea-9, Ix24B, Dpr8Eix
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)33 Hp / 24.6 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.4 Kgf-M / 24.5 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, 428 Heavy Duty O-Ring, 138 Links
Sprocket Front / Rear17 / 50
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17 Tubeless
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-17 Tubeless
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)147 Kg / 324 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Liters / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA SRX 400


YAMAHA SRX 400 - cauhinhmay.com

YAMAHA SRX 400 - cauhinhmay.com

YAMAHA SRX 400 - cauhinhmay.com