MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Srx 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 - 97 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 608 Cc / 37.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 96 Х 84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 27Mm Teikei 2Ky27Pv Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45 Hp / 34 Kw @ 6500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 37.9 Hp / 28.2 Kw @ 6300 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.9 Kgf-M / 34 Lb-Ft / 46 Nm @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 36Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 134 Mm / 5.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Kayaba Shocks 5-Way Adjustable For Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 267Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Section 3-Spoke Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2049 Mm / 80.6 In Width 740 Mm / 29.1 In Height 1140 Mm / 44.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 20.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 155 Kg / 341.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 172 Kg / 379.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 20.2 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.2 M / 41.2 M |
Standing ¼ Mile | 14.1 Sec / 145.0 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 171.9 Km/H |