Thông số YAMAHA SRX 600 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA SRX 600

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: SRX 600
  • Năm Sản Xuất: 1989
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45 hp / 34 kw @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1989 - 97
  • Top speed: 171.9 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA SRX 600


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Srx 600
Năm Sản Xuất (Year)1989 - 97
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)608 Cc / 37.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)96 Х 84 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)27Mm Teikei 2Ky27Pv Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)45 Hp / 34 Kw @ 6500 Rpm
Max Power Rear Tyre37.9 Hp / 28.2 Kw @ 6300 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)4.9 Kgf-M / 34 Lb-Ft / 46 Nm @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)36Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)134 Mm / 5.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Kayaba Shocks 5-Way Adjustable For Preload
Phanh Trước (Front Brakes)2X 267Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc
Bánh Xe (Wheels)Section 3-Spoke Cast Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60-17
Kích Thước (Dimensions)Length 2049 Mm / 80.6 In Width    740 Mm / 29.1 In Height 1140 Mm / 44.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1380 Mm / 54.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 20.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)155 Kg / 341.7 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)172 Kg / 379.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)20.2 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.2 M / 41.2 M
Standing ¼ Mile14.1 Sec / 145.0 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)171.9 Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA SRX 600


YAMAHA SRX 600 - cauhinhmay.com

YAMAHA SRX 600 - cauhinhmay.com

YAMAHA SRX 600 - cauhinhmay.com