MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Star Eluder |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - 19 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Pushrod 48° V-Twin, Ohv, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1854 Cc / 113 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 Х 118 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Yamaha Fuel Injection With Ycc-T And D-Mode |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 170.8 Nm / 126 Ft-Lb @ 2250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiplate Assist And Slipper Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock With Remote Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 109 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298 Mm Discs 4 Piston Calipers, Unified Brake System And Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 320 Mm Disc 1 Piston Caliper, Unified Brake System And Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70 R18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/55 R16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 31° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | Mm / 5.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2489 Mm / 98 In Width 884 Mm / 34.8 In Height 1275 Mm / 50.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1717 Mm / 67.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 701 Mm / 27.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | Star Eluder 397 Kg / 875 Lb Star Eluder Gt 398 Kg / 877 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 25 Litres / 6.6 Us Gal |