Thông số YAMAHA STAR STAR VENTURE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA STAR STAR VENTURE

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: STAR STAR VENTURE
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): na
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/70 r18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/55 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 25 litres / 6.6 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA STAR STAR VENTURE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Star Star Venture
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Pushrod 48° V-Twin, Ohv, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1854 Cc / 113 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 Х 118 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Yamaha Fuel Injection With Ycc-T And D-Mode
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)Na
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)170.8 Nm / 126 Ft-Lb @ 2250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate Assist And Slipper Wet Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)46Mm Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock With Remote Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)109 Mm / 4.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298 Mm Discs 4 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2X 298 Mm Discs 4 Piston Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 320 Mm Disc 1 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 320 Mm Disc 1 Piston Caliper, Abs)
Lốp Trước (Front Tyre)130/70 R18
Lốp Sau (Rear Tyre)200/55 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)31°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)152 Mm / 6.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2700.0 Mm / 106.3 In Width   1013.5  Mm / 39.9 In Height  1409.7 - 1501.1 Mm / 55.5 - 59.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1717 Mm /  67.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)696 Mm / 27.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)434 Kg / 957 Lbs  (Transcontinental 437 Kg / 963 Lbs)
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)25 Litres / 6.6 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA STAR STAR VENTURE


YAMAHA STAR STAR VENTURE - cauhinhmay.com

YAMAHA STAR STAR VENTURE - cauhinhmay.com

YAMAHA STAR STAR VENTURE - cauhinhmay.com

YAMAHA STAR STAR VENTURE - cauhinhmay.com

YAMAHA STAR STAR VENTURE - cauhinhmay.com

YAMAHA STAR STAR VENTURE - cauhinhmay.com

YAMAHA STAR STAR VENTURE - cauhinhmay.com

YAMAHA STAR STAR VENTURE - cauhinhmay.com